Giá để bát đĩa tủ dưới
Tên SP
|
KT trong lòng tủ
|
KT thông thủy
|
Chất liệu
|
Đơn giá
|
EGN.62900
| 900 |
R864 * S450 * C48/83
|
Inox
|
1.500.000đ/bộ
|
EGN.62800 |
800
|
R764* S450 * C48/83
|
Inox
|
1.400.000đ/bộ
|
EGN.62750 |
750
|
R714 * S450* C48/83
|
Inox
|
1.300.000đ/bộ
|
EGN.62700 |
700
|
R664 * S450 * C48/83
|
Inox
|
1.200.000đ/bộ
|
EGN.62600 |
600
|
R564 * S450 * C48/83
|
Inox
|
1.100.000đ/bộ
|
Giá để xoong nồi tủ dưới
Tên SP
|
KT trong lòng tủ
|
KT thông thủy
|
Chất liệu
|
Đơn giá
|
EGN.61900
| 900 |
R864 * S450 * C48/83
|
Inox
|
1.450.000đ/bộ
|
EGN.61800 |
800
|
R764* S450 * C48/83
|
Inox
|
1.350.000đ/bộ
|
EGN.61750 |
750
|
R714 * S450* C48/83
|
Inox
|
1.250.000đ/bộ
|
EGN.61700 |
700
|
R664 * S450 * C48/83
|
Inox
|
1.150.000đ/bộ
|
EGN.66600 |
600
|
R564 * S450 * C48/83
|
Inox
|
1.050.000đ/bộ
|
Nhận xét
Đăng nhận xét